--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nguyện vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nguyện vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyện vọng
+ noun
aspiration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyện vọng"
Những từ có chứa
"nguyện vọng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vow
ex-voto
voluntary
volunteer
curse
maledict
free will
semicircular
swear
prayer
more...
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
nguyện vọng
:
aspiration
+
nhớ ra
:
Recollect, recallNhớ ra điều gìTo recall something
+
lacustrine
:
(thuộc) hồlacustrine vegetation cây cối ở hồlacustrine age thời đại sống ở trên h